Đọc nhanh: 远期合约 (viễn kì hợp ước). Ý nghĩa là: Hợp đồng giao dịch trong tương lai, forward contract.
远期合约 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Hợp đồng giao dịch trong tương lai, forward contract
远期合约:是根据买卖双方的特殊需求由买卖双方自行签订的合约。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 远期合约
- 为期不远
- (xét về) thời gian không xa
- 为期 甚远
- (xét về) thời hạn rất dài
- 合约 到期 需要 续约
- Hợp đồng đáo hạn cần gia hạn.
- 合同条款 约束 双方
- Điều khoản hợp đồng ràng buộc hai bên.
- 同学们 约定 周日 在 文化 活动中心 会合 , 一言为定 , 不见不散
- Các sinh viên đã đồng ý gặp nhau tại Trung tâm Hoạt động Văn hóa vào Chủ nhật.
- 我们 会 和 那家 英国公司 合作 , 明天 就 举行 签约 仪式
- Chúng tôi sẽ hợp tác với công ty Anh và lễ ký kết sẽ diễn ra vào ngày mai.
- 你 和 你 的 恋人 磨合期 过 了 吗 ?
- Bạn và người yêu đã trải qua giai đoạn thấu hiểu chưa?
- 两辆车 的 磨合期 很 重要
- Thời gian ăn khớp của hai chiếc xe là rất quan trọng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
合›
期›
约›
远›