Đọc nhanh: 合格 (hợp cách). Ý nghĩa là: hợp lệ; hợp cách; đạt tiêu chuẩn; hợp quy cách; đúng quy cách; đạt yêu cầu, mẫu mực; chuẩn mực; tiêu chuẩn. Ví dụ : - 我们保证质量合格。 Chúng tôi bảo đảm chất lượng đạt tiêu chuẩn.. - 这批产品全部合格。 Toàn bộ sản phẩm lô này đều đạt tiêu chuẩn.. - 他是一名合格的医生。 Anh ấy là một bác sĩ mẫu mực.
合格 khi là Tính từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. hợp lệ; hợp cách; đạt tiêu chuẩn; hợp quy cách; đúng quy cách; đạt yêu cầu
符合标准
- 我们 保证质量 合格
- Chúng tôi bảo đảm chất lượng đạt tiêu chuẩn.
- 这批 产品 全部 合格
- Toàn bộ sản phẩm lô này đều đạt tiêu chuẩn.
✪ 2. mẫu mực; chuẩn mực; tiêu chuẩn
来形容人符合一定的标准、要求或规格
- 他 是 一名 合格 的 医生
- Anh ấy là một bác sĩ mẫu mực.
- 他 是 合格 的 候选人
- Anh ấy là người được chọn hợp tiêu chuẩn.
- 他 是 一个 合格 的 爸爸
- Anh ấy là một ông bố mẫu mực.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 合格
✪ 1. A + 的 + (质量、成绩、体检) + (不、很) + 合格
chất lượng/ thành tích/ kiểm tra sức khỏe + đạt/ không đạt chuẩn/yêu cầu
- 这批 产品 的 质量 不 合格
- Chất lượng của lô hàng này không đạt tiêu chuẩn.
- 她 的 体检 结果 不 合格
- Kết quả kiểm tra sức khỏe của cô không đạt tiêu chuẩn.
✪ 2. 合格 + 的 + Danh từ
"合格" vai trò định ngữ
- 他 是 一名 合格 的 医生
- Anh ấy là một bác sĩ mẫu mực.
- 这是 一个 合格 的 产品
- Đây là một sản phẩm đạt tiêu chuẩn.
So sánh, Phân biệt 合格 với từ khác
✪ 1. 及格 vs 合格
"及格" là chỉ đạt được tiêu chuẩn thấp nhất, còn "合格" lại là tiêu chuẩn cao.
Ý nghĩa và cách sử dụng của "及格" và "合格" không giống nhau, hai từ này không thể thay đổi cho nhau.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 合格
- 合格
- Đạt chất lượng; hợp quy cách.
- 他 是 合格 的 候选人
- Anh ấy là người được chọn hợp tiêu chuẩn.
- 他 是 一个 合格 的 爸爸
- Anh ấy là một ông bố mẫu mực.
- 两口子 性格不合 , 经常 驳嘴
- Cặp đôi ấy có tính cách không hợp, thường xuyên cãi nhau.
- 产品 合乎 规格
- sản phẩm hợp quy cách.
- 不能 給不 合格 产品 上市 开绿灯
- Không thể cho qua những sản phẩm không đủ tiêu chuẩn xuất hiện trên thị trường.
- 他 的 设计 合乎 规格
- Thiết kế của anh ấy phù hợp với quy cách.
- 他 还 申请 了 另外 两份 工作 以防 这份 工作 面试 不 合格
- Anh ta còn nộp đơn xin hai công việc khác, để phòng trường hợp phỏng vấn công việc này không đạt yêu cầu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
合›
格›