Đọc nhanh: 合格浆料 (hợp các tương liệu). Ý nghĩa là: bột giấy đạt tiêu chuẩn.
合格浆料 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bột giấy đạt tiêu chuẩn
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 合格浆料
- 他 是 合格 的 候选人
- Anh ấy là người được chọn hợp tiêu chuẩn.
- 他 是 一个 合格 的 爸爸
- Anh ấy là một ông bố mẫu mực.
- 两口子 性格不合 , 经常 驳嘴
- Cặp đôi ấy có tính cách không hợp, thường xuyên cãi nhau.
- 不同 材料 复合 形成 新 合金
- Các vật liệu khác nhau hợp lại tạo thành hợp kim mới.
- 不能 給不 合格 产品 上市 开绿灯
- Không thể cho qua những sản phẩm không đủ tiêu chuẩn xuất hiện trên thị trường.
- 经过 化验 , 材料 合格
- Trải qua xét nghiệm, vật liệu đạt tiêu chuẩn.
- 他 的 设计 合乎 规格
- Thiết kế của anh ấy phù hợp với quy cách.
- 厂家 已 在 试验 制造 , 完全符合 所 要求 的 规格 , 可望 在 两周 内 完成
- Nhà sản xuất đang thử nghiệm sản xuất và hoàn toàn đáp ứng được các tiêu chuẩn yêu cầu, dự kiến sẽ hoàn thành trong vòng hai tuần.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
合›
料›
格›
浆›