Đọc nhanh: 合格证 (hợp các chứng). Ý nghĩa là: Giấy chứng nhận phù hợp.
合格证 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Giấy chứng nhận phù hợp
certificate of conformity
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 合格证
- 他 是 合格 的 候选人
- Anh ấy là người được chọn hợp tiêu chuẩn.
- 两口子 性格不合 , 经常 驳嘴
- Cặp đôi ấy có tính cách không hợp, thường xuyên cãi nhau.
- 我们 保证质量 合格
- Chúng tôi bảo đảm chất lượng đạt tiêu chuẩn.
- 他们 需要 提供 合同 作为 保证
- Họ cần cung cấp hợp đồng làm sự bảo đảm.
- 他 的 医生 资格证书 已经 过期
- Chứng chỉ bác sĩ của anh ấy đã hết hạn.
- 产品 合乎 规格
- sản phẩm hợp quy cách.
- 不能 給不 合格 产品 上市 开绿灯
- Không thể cho qua những sản phẩm không đủ tiêu chuẩn xuất hiện trên thị trường.
- 前 综合 格斗 重量级 选手
- Anh ấy là cựu ứng cử viên MMA hạng nặng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
合›
格›
证›