Đọc nhanh: 等外 (đẳng ngoại). Ý nghĩa là: ngoại hạng; không xếp hạng (sản phẩm kém phẩm chất). Ví dụ : - 等外品 sản phẩm ngoại hạng (kém phẩm chất).
等外 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ngoại hạng; không xếp hạng (sản phẩm kém phẩm chất)
质量在等级标准以外的
- 等外品
- sản phẩm ngoại hạng (kém phẩm chất).
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 等外
- 外婆 在家 等 着 我 呢
- Bà ngoại đang đợi tôi ở nhà.
- 流体 运动 由 重力 等 外力 引起 的 流体 运动
- Chuyển động của chất lỏng được gây ra bởi các lực bên ngoài như trọng lực.
- 等外品
- sản phẩm ngoại hạng (kém phẩm chất).
- 一加 一 等于 二
- Một cộng một bằng hai.
- 一个 优等生 蜕变 为 小偷 , 这种 教训 值得 记取
- Một học sinh ưu tú biến chất thành tên trộm, bài học này đáng phải ghi nhớ.
- 一分钟 等于 六十 秒
- Một phút bằng 60 giây.
- 我们 在 外边 等 你
- Chúng tôi đang đợi bạn ở bên ngoài.
- 他 在 门外 等 了 很 久
- Anh ấy đã đợi bên ngoài cửa rất lâu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
外›
等›