等外 děng wài
volume volume

Từ hán việt: 【đẳng ngoại】

Đọc nhanh: 等外 (đẳng ngoại). Ý nghĩa là: ngoại hạng; không xếp hạng (sản phẩm kém phẩm chất). Ví dụ : - 等外品 sản phẩm ngoại hạng (kém phẩm chất).

Ý Nghĩa của "等外" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

等外 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. ngoại hạng; không xếp hạng (sản phẩm kém phẩm chất)

质量在等级标准以外的

Ví dụ:
  • volume volume

    - 等外品 děngwàipǐn

    - sản phẩm ngoại hạng (kém phẩm chất).

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 等外

  • volume volume

    - 外婆 wàipó 在家 zàijiā děng zhe ne

    - Bà ngoại đang đợi tôi ở nhà.

  • volume volume

    - 流体 liútǐ 运动 yùndòng yóu 重力 zhònglì děng 外力 wàilì 引起 yǐnqǐ de 流体 liútǐ 运动 yùndòng

    - Chuyển động của chất lỏng được gây ra bởi các lực bên ngoài như trọng lực.

  • volume volume

    - 等外品 děngwàipǐn

    - sản phẩm ngoại hạng (kém phẩm chất).

  • volume volume

    - 一加 yījiā 等于 děngyú èr

    - Một cộng một bằng hai.

  • volume volume

    - 一个 yígè 优等生 yōuděngshēng 蜕变 tuìbiàn wèi 小偷 xiǎotōu 这种 zhèzhǒng 教训 jiàoxun 值得 zhíde 记取 jìqǔ

    - Một học sinh ưu tú biến chất thành tên trộm, bài học này đáng phải ghi nhớ.

  • volume volume

    - 一分钟 yìfēnzhōng 等于 děngyú 六十 liùshí miǎo

    - Một phút bằng 60 giây.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen zài 外边 wàibian děng

    - Chúng tôi đang đợi bạn ở bên ngoài.

  • volume volume

    - zài 门外 ménwài děng le hěn jiǔ

    - Anh ấy đã đợi bên ngoài cửa rất lâu.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Tịch 夕 (+2 nét)
    • Pinyin: Wài
    • Âm hán việt: Ngoại
    • Nét bút:ノフ丶丨丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:NIY (弓戈卜)
    • Bảng mã:U+5916
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Trúc 竹 (+6 nét)
    • Pinyin: Děng
    • Âm hán việt: Đẳng
    • Nét bút:ノ一丶ノ一丶一丨一一丨丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:HGDI (竹土木戈)
    • Bảng mã:U+7B49
    • Tần suất sử dụng:Rất cao