Đọc nhanh: 合股 (hợp cổ). Ý nghĩa là: hùn vốn; góp vốn; góp cổ phần; hợp cổ. Ví dụ : - 合股经营 hùn vốn kinh doanh
合股 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. hùn vốn; góp vốn; góp cổ phần; hợp cổ
若干人聚集资本 (经营工商业)
- 合股 经营
- hùn vốn kinh doanh
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 合股
- 合股 经营
- hùn vốn kinh doanh
- 一股 线
- Một sợi dây.
- 一股 热气
- Một luồng khí nóng.
- 一股 泉水
- Một dòng suối.
- 一股劲儿 地干
- làm một mạch
- 注册资金 指 集体所有 ( 股份合作 企业 的 股东 实际 缴付 的 出资 数额
- Vốn điều lệ là số vốn thực góp của các cổ đông sở hữu chung (hợp tác xã cổ phần)
- 一股 泉水 倾注 到 深潭 里
- một dòng nước suối đổ về đầm sâu.
- 黄铜 是 铜 和 锌 的 合金
- đồng thau là hợp kim giữa đồng và kẽm.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
合›
股›