Đọc nhanh: 合格率 (hợp các suất). Ý nghĩa là: tỷ lệ đạt.
合格率 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tỷ lệ đạt
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 合格率
- 合格
- Đạt chất lượng; hợp quy cách.
- 两口子 性格不合 , 经常 驳嘴
- Cặp đôi ấy có tính cách không hợp, thường xuyên cãi nhau.
- 产品 合乎 规格
- sản phẩm hợp quy cách.
- 他 是 一名 合格 的 医生
- Anh ấy là một bác sĩ mẫu mực.
- 不能 給不 合格 产品 上市 开绿灯
- Không thể cho qua những sản phẩm không đủ tiêu chuẩn xuất hiện trên thị trường.
- 他 的 设计 合乎 规格
- Thiết kế của anh ấy phù hợp với quy cách.
- 他 还 申请 了 另外 两份 工作 以防 这份 工作 面试 不 合格
- Anh ta còn nộp đơn xin hai công việc khác, để phòng trường hợp phỏng vấn công việc này không đạt yêu cầu.
- 你 的 作文 不 符合 格式
- Bài văn của bạn không hợp với quy cách.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
合›
格›
率›