Đọc nhanh: 登记合格公司 (đăng ký hợp các công ti). Ý nghĩa là: Công ty đăng ký đủ tiêu chuẩn.
登记合格公司 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Công ty đăng ký đủ tiêu chuẩn
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 登记合格公司
- 两家 公司 并合
- hợp nhất hai công ty
- 公司 刊登 了 招聘 信息
- Công ty đã đăng thông tin tuyển dụng.
- 公司 废除 不合理 的 规定
- Công ty bãi bỏ các qui định không hợp lí.
- 公司 代表 签署 了 合同
- Đại diện công ty đã ký hợp đồng.
- 公司 决定 严格 制度
- Công ty quyết định thắt chặt chế độ.
- 你 希望 在 这 企划 上面 跟 我们 公司 合作 吗 ?
- Bạn có muốn hợp tác với công ty của chúng tôi trong kế hoạch này không.
- 公司 争取 获得 新 的 合同
- Công ty cố gắng đạt được hợp đồng mới.
- 公司 在 困境 中 寻求 合作
- Công ty đang tìm đối tác để vượt qua khó khăn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
公›
司›
合›
格›
登›
记›