Đọc nhanh: 各色各样 (các sắc các dạng). Ý nghĩa là: tất cả các loại, phong phú, (văn học) mỗi màu và mỗi hình thức (thành ngữ).
各色各样 khi là Thành ngữ (có 5 ý nghĩa)
✪ 1. tất cả các loại
all kinds of
✪ 2. phong phú
diverse
✪ 3. (văn học) mỗi màu và mỗi hình thức (thành ngữ)
lit. each color and each form (idiom)
✪ 4. đa dạng
various
✪ 5. muôn hình nghìn vẻ
多种多样; 具有不同花色品种
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 各色各样
- 花园 开 各色各样 的 花朵
- Vườn hoa nở đầy đủ các loại hoa.
- 各色 货物 , 一应俱全
- các loại hàng hoá, khi cần đều có.
- 店里 摆 各色各样 的 服装
- Trong cửa hàng bày quần áo đủ loại.
- 各种各样 的 人 都 会 来 北京 的 茶馆
- Tất cả mọi người sẽ đến các quán trà ở Bắc Kinh.
- 绿色 的 草杂 有 各色 的 野花
- Cỏ xanh trộn lẫn các loại hoa dại.
- 本来 说好 合作 , 他俩 却 各怀鬼胎 , 看样子 这 协商 要 破局 了
- Đáng lẽ hợp tác ăn ý nhưng hai người lại có những mánh khóe riêng, có vẻ như cuộc đàm phán này sắp đổ bể.
- 厨房 里 有 各种各样 的 糖
- Trong bếp có đủ loại đường.
- 手 电钻 有 各种各样 的 , 不 知道 你 想 买 那种 ?
- Máy khoan tay cũng có nhiều loại khác nhau, không biết bạn muốn mua loại nào ạ?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
各›
样›
色›