Đọc nhanh: 吃晚饭 Ý nghĩa là: Ăn tối. Ví dụ : - 我们晚上八点吃晚饭。 Chúng tôi ăn tối vào lúc 8 giờ tối.. - 他一边看电视,一边吃晚饭。 Anh ấy vừa xem TV vừa ăn tối.
吃晚饭 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Ăn tối
- 我们 晚上 八点 吃晚饭
- Chúng tôi ăn tối vào lúc 8 giờ tối.
- 他 一边 看电视 , 一边 吃晚饭
- Anh ấy vừa xem TV vừa ăn tối.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 吃晚饭
- 他 每天 晚饭 都 吃 稀饭
- Anh ấy ăn cháo mỗi tối.
- 你 晚饭 吃 了 吗 ?
- Bạn đã ăn cơm tối chưa?
- 他 今晚 请客吃饭
- Tối nay anh ấy mời khách ăn cơm.
- 他 吃 了 晚饭 , 接着 看电视
- Anh ấy ăn tối xong, rồi xem TV.
- 我们 去 了 一家 餐厅 吃晚饭
- Chúng tôi đến một nhà hàng để ăn tối.
- 吃 完 晚饭 , 大家 都 在 当院 乘凉
- Ăn cơm tối xong, mọi người đều ngồi trong sân hóng mát.
- 女婿 今晚 会 来 家里 吃饭
- Tối nay, con rể sẽ đến nhà dùng bữa.
- 他 一边 看电视 , 一边 吃晚饭
- Anh ấy vừa xem TV vừa ăn tối.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
吃›
晚›
饭›