Đọc nhanh: 听音乐 Ý nghĩa là: Nghe nhạc. Ví dụ : - 我喜欢在晚上听音乐放松。 Tôi thích nghe nhạc vào buổi tối để thư giãn.. - 她在健身时喜欢听音乐。 Cô ấy thích nghe nhạc khi tập thể dục.
听音乐 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Nghe nhạc
- 我 喜欢 在 晚上 听 音乐 放松
- Tôi thích nghe nhạc vào buổi tối để thư giãn.
- 她 在 健身 时 喜欢 听 音乐
- Cô ấy thích nghe nhạc khi tập thể dục.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 听音乐
- 他 一边 听 音乐 一边 跑步
- Cô ấy vừa nghe nhạc vừa chạy bộ.
- 他 戴 着 耳机 听 音乐
- Anh ấy đang đeo tai nghe nghe nhạc.
- 他 很 喜欢 听 音乐
- Anh ấy rất thích nghe nhạc.
- 听 音乐 能 放松 起来
- Nghe nhạc có thể giúp thư giãn.
- 听 音乐 是 我 解压 的 一种 方式
- Nghe nhạc là một cách giúp tôi giải tỏa căng thẳng.
- 他 在 看书 , 与此同时 , 她 在 听 音乐
- Anh ấy đang đọc sách, trong khi đó, cô ấy đang nghe nhạc.
- 他 晚上 不是 读书 , 就是 写 点儿 什么 , 再不然 就是 听听 音乐
- ban đêm anh ấy nếu không đọc sách, thì là viết lách, còn không nữa thì nghe nhạc.
- 他 听 了 一段 音乐 , 紧张 的 心情 终于 平静下来 了
- Anh nghe một vài bản nhạc và sự lo lắng của anh cuối cùng cũng dịu xuống.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
乐›
听›
音›