Đọc nhanh: 叶脉 (hiệp mạch). Ý nghĩa là: gân lá; sống lá.
叶脉 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. gân lá; sống lá
叶片上分布的细管状构造,主要由细而长的细胞构成,分布到叶片的各个部分,作用是输送水分、养料等
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 叶脉
- 人脉 是 成功 的 关键
- Mối quan hệ là chìa khóa của thành công.
- 叶脉 很多
- Gân lá rất nhiều.
- 他们 有着 广泛 的 人脉
- Họ có mối quan hệ rộng rãi.
- 他 一个 小时 跑 了 十脉
- Anh ta chạy được 10 dặm trong một giờ.
- 人脉 在 商业 中 很 重要
- Mối quan hệ rất quan trọng trong kinh doanh.
- 他 的 左 颞叶 部有 动脉 畸形
- Có một AVM trên thùy thái dương trái của anh ấy.
- 严寒 使 树叶 凋落
- Thời tiết lạnh giá khiến cho lá cây rụng đi.
- 黄瓜 的 叶子 是 绿色 的
- Lá của cây dưa chuột màu xanh.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
叶›
脉›