Đọc nhanh: 叶脉序 (hiệp mạch tự). Ý nghĩa là: Venation lá (thực vật học), hình dạng của các đường gân trên lá, đặc điểm của từng loài.
叶脉序 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. Venation lá (thực vật học)
leaf venation (botany)
✪ 2. hình dạng của các đường gân trên lá, đặc điểm của từng loài
the pattern of veins on a leaf, characteristic of each species
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 叶脉序
- 上面 有 序列号
- Có một số sê-ri trên đó.
- 两人 脉脉含情 对视
- Hai người họ nhìn nhau đầy tình ý.
- 叶脉 很多
- Gân lá rất nhiều.
- 他 的 左 颞叶 部有 动脉 畸形
- Có một AVM trên thùy thái dương trái của anh ấy.
- 严寒 使 树叶 凋落
- Thời tiết lạnh giá khiến cho lá cây rụng đi.
- 乘客 要 顺序 上车
- Hành khách lên xe theo thứ tự.
- 为 皇上 开枝 散叶
- Sinh con cho hoàng thượng
- 黄瓜 的 叶子 是 绿色 的
- Lá của cây dưa chuột màu xanh.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
叶›
序›
脉›