Đọc nhanh: 细叶脉 (tế hiệp mạch). Ý nghĩa là: gân lá trong lá.
细叶脉 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. gân lá trong lá
veinlet in a leaf
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 细叶脉
- 叶脉 很多
- Gân lá rất nhiều.
- 他 的 左 颞叶 部有 动脉 畸形
- Có một AVM trên thùy thái dương trái của anh ấy.
- 柜柳 叶子 细长
- Lá cây cử dài và mảnh.
- 上 好 的 细布
- vải tốt nhất.
- 柳树 叶 细长 又 柔软
- Lá cây liễu mảnh dài và mềm mại.
- 杉叶 细长 呈 披针
- Lá cây thông liễu thon dài như kim châm.
- 枇杷 树叶子 上 有 许多 细毛
- lá cây tì bà có rất nhiều lông tơ.
- 叶子 的 梗 非常 细长
- Cuống lá rất mảnh và dài.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
叶›
细›
脉›