Đọc nhanh: 史蒂夫·乔布斯 (sử đế phu kiều bố tư). Ý nghĩa là: Steve Jobs (1955-2011), người đồng sáng lập và Giám đốc điều hành tại Mỹ của Apple, Inc.. Ví dụ : - 他在读《史蒂夫·乔布斯传》 Anh ấy đang đọc tiểu sử Steve Jobs.
史蒂夫·乔布斯 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Steve Jobs (1955-2011), người đồng sáng lập và Giám đốc điều hành tại Mỹ của Apple, Inc.
Steve Jobs (1955-2011), US co-founder and CEO of Apple, Inc.
- 他 在读 《 史蒂夫 · 乔布斯 传 》
- Anh ấy đang đọc tiểu sử Steve Jobs.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 史蒂夫·乔布斯
- 你们 逮捕 了 怀亚特 · 史蒂文斯
- Bạn đã bắt Wyatt Stevens?
- 是 「 论坛报 」 的 安妮 · 史蒂文斯
- Đó là Anne Stevens từ Tribune.
- 你 的 名字 是 罗伯特 · 安德鲁 · 史蒂文斯
- Tên bạn là Robert Andrew Stevens?
- 死者 是 米歇尔 · 史蒂文斯
- Nạn nhân là Michelle Stevens.
- 你 因 谋杀 米歇尔 · 史蒂文斯 被捕 了
- Bạn đang bị bắt vì tội giết Michelle Stevens.
- 他 在读 《 史蒂夫 · 乔布斯 传 》
- Anh ấy đang đọc tiểu sử Steve Jobs.
- 我 是 海军 少校 史蒂夫 · 麦 格瑞特
- Tên tôi là Trung úy Chỉ huy Steve McGarrett.
- 像 大 明星 杰夫 · 布里奇斯 那样 的 嬉皮
- Một chú hà mã Jeff Bridges.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
乔›
史›
夫›
布›
斯›
蒂›