Đọc nhanh: 约瑟夫·斯大林 (ước sắt phu tư đại lâm). Ý nghĩa là: Joseph Stalin (1879-1953), nhà độc tài Liên Xô. Ví dụ : - 约瑟夫·斯大林曾有一项研究计划 Joseph Stalin đã có một chương trình nghiên cứu
约瑟夫·斯大林 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Joseph Stalin (1879-1953), nhà độc tài Liên Xô
Joseph Stalin (1879-1953), Soviet dictator
- 约瑟夫 · 斯大林 曾 有 一项 研究 计划
- Joseph Stalin đã có một chương trình nghiên cứu
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 约瑟夫·斯大林
- 有位 天体 物理学家 叫 阿 玛利亚 · 柯林斯
- Có một giáo sư vật lý thiên văn tên là Amalia Collins.
- 史蒂芬 · 道格拉斯 和 亚伯拉罕 · 林肯
- Stephen Douglas và Abraham Lincoln!
- 名叫 斯 潘瑟 · 欧文斯
- Tên anh ta là Spenser Owens.
- 我会 告知 约翰 · 塞巴斯蒂安 · 巴赫 您 的 评价
- Tôi chắc chắn sẽ nói với Johann Sebastian Bach rằng bạn đã nói như vậy.
- 找出 穆斯林 的 乔治 · 华盛顿
- George Washington Hồi giáo là ai?
- 约瑟夫 · 斯大林 曾 有 一项 研究 计划
- Joseph Stalin đã có một chương trình nghiên cứu
- 《 屋顶 上 的 提琴手 》 ( 著名 电影 ) 中 的 乔 瑟夫 斯大林
- Joseph Stalin là Fiddler on the Roof.
- 像 大 明星 杰夫 · 布里奇斯 那样 的 嬉皮
- Một chú hà mã Jeff Bridges.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
大›
夫›
斯›
林›
瑟›
约›