Đọc nhanh: 列夫·托尔斯泰 (liệt phu thác nhĩ tư thái). Ý nghĩa là: Bá tước Lev Nikolayevich Tostoy (1828-1910), tiểu thuyết gia vĩ đại người Nga, tác giả của Chiến tranh và Hòa bình 戰爭與 和平 | 战争与 和平, Tolstoy (tên).
列夫·托尔斯泰 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. Bá tước Lev Nikolayevich Tostoy (1828-1910), tiểu thuyết gia vĩ đại người Nga, tác giả của Chiến tranh và Hòa bình 戰爭與 和平 | 战争与 和平
Count Lev Nikolayevich Tostoy (1828-1910), great Russian novelist, author of War and Peace 戰爭與和平|战争与和平
✪ 2. Tolstoy (tên)
Tolstoy (name)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 列夫·托尔斯泰
- 你 是 塞缪尔 · 阿列 科
- Bạn là Samuel Aleko.
- 你 是 丹尼尔 · 亚当斯 吗
- Có phải tên bạn là Daniel Adams?
- 死去 的 歹徒 叫 克里斯托弗 · 柯尔本
- Tay súng thiệt mạng là Christopher Corbone.
- 你 读 托尔斯泰 吗
- Bạn có đọc Tolstoy không?
- 托马斯 · 维拉 科 鲁兹 和 珍妮特 · 佐佐木
- Thomas Veracruz và Janet Sasaki.
- 呼啸山庄 艾力斯 · 贝尔 著
- Chiều cao của Wuthering của Ellis Bell.
- 他 叫 克里斯托弗 · 德鲁 卡
- Tên anh ấy là Christopher Deluca.
- 克里斯托弗 · 多纳 是 为了 报复
- Động lực của Christopher Dorner là sự hoàn vốn
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
列›
夫›
尔›
托›
斯›
泰›