Đọc nhanh: 塔克拉玛干沙漠 (tháp khắc lạp mã can sa mạc). Ý nghĩa là: Sa mạc Taklamakan, Tân Cương.
✪ 1. Sa mạc Taklamakan, Tân Cương
Taklamakan Desert, Xinjiang
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 塔克拉玛干沙漠
- 克 雷默 在 查 拉斐尔 画 的 事
- Kramer đang theo đuổi Raphael.
- 你 会 喜欢 奥克拉荷 马 的
- Bạn sẽ yêu Oklahoma.
- 沙漠 很 干燥
- Sa mạc rất khô cằn.
- 但 我 说 的 是 我 表妹 玛丽亚 · 肯奇塔
- Nhưng tôi đang nói về người em họ Maria Conchita của tôi.
- 撒哈拉 可是 世界 上 最大 的 沙漠
- Sahara là sa mạc lớn nhất trên trái đất.
- 沙漠 的 气候 干燥
- Khí hậu sa mạc rất khô cằn.
- 沙漠 的 气候 非常 干燥
- Khí hậu của sa mạc rất khô cằn.
- 沙漠 地方 气候 很 干燥
- Sa mạc khí hậu rất khô hanh.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
克›
塔›
干›
拉›
沙›
漠›
玛›