Đọc nhanh: 史评 (sử bình). Ý nghĩa là: bình luận sử; luận sử (tác phẩm).
史评 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bình luận sử; luận sử (tác phẩm)
评论史事或史书的著作
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 史评
- 不计其数 的 罗曼史 与 童话
- Vô số câu chuyện tình lãng mạng và truyện cổ tích.
- 齐 的 历史 很 悠久
- Lịch sử của nước Tề rất lâu đời.
- 专家 在 评 这个 产品
- Chuyên gia đang đánh giá sản phẩm này.
- 评价 历史 人物 应 不失 偏颇
- Khi đánh giá các nhân vật lịch sử không nên thiên vị.
- 不能 从 个人 的 好恶 出发 来 评定 文章 的 好坏
- không thể lấy sự yêu ghét cá nhân để bình luận bài văn hay dở.
- 专家 们 进行 了 评估
- Các chuyên gia đã tiến hành đánh giá.
- 专业 评审团 将 邀请 德高望重 的 行业 专家 出任 评审团 顾问
- Ban phán quyết sẽ mời các chuyên gia trong ngành có uy tín cao làm cố vấn cho bồi thẩm đoàn.
- 专家 正在 评审 这个 项目
- Các chuyên gia đang thẩm định dự án này.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
史›
评›