Đọc nhanh: 病史 (bệnh sử). Ý nghĩa là: bệnh sử; bệnh án.
病史 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bệnh sử; bệnh án
患者本次患病的原因、症状等及历次所患疾病及治疗情况
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 病史
- 不计其数 的 罗曼史 与 童话
- Vô số câu chuyện tình lãng mạng và truyện cổ tích.
- 齐 的 历史 很 悠久
- Lịch sử của nước Tề rất lâu đời.
- 不要 把 病毒 传染给 别人
- Đừng lây virus cho người khác.
- 世界 历史 丰富多彩
- Lịch sử thế giới phong phú và đa dạng.
- 可 他 没有 精神疾病 史
- Ngoại trừ việc anh ta không có tiền sử bệnh tâm thần.
- 世界 历史 在 不断 演变
- Lịch sử thế giới không ngừng thay đổi.
- 不可 抗拒 的 历史潮流
- trào lưu của lịch sử không gì ngăn được
- 如果 你 有 骨质 疏松 或者 牙周 疾病 的 家族史 , 牙齿 检查 更 有 必要 了
- Khám nha khoa càng cần thiết hơn nếu gia đình bạn có tiền sử bị loãng xương hoặc bệnh viêm nha chu
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
史›
病›