史前 shǐqián
volume volume

Từ hán việt: 【sử tiền】

Đọc nhanh: 史前 (sử tiền). Ý nghĩa là: tiền sử. Ví dụ : - 史前时代。 thời tiền sử.. - 史前考古学。 khảo cổ học thời tiền sử.

Ý Nghĩa của "史前" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

史前 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. tiền sử

没有书面记录的远古

Ví dụ:
  • volume volume

    - 史前时代 shǐqiánshídài

    - thời tiền sử.

  • volume volume

    - 史前 shǐqián 考古学 kǎogǔxué

    - khảo cổ học thời tiền sử.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 史前

  • volume volume

    - 史无前例 shǐwúqiánlì

    - chưa từng thấy trong lịch sử.

  • volume volume

    - 杜甫 dùfǔ de 杰出 jiéchū 诗篇 shīpiān 大都 dàdū 写于 xiěyú 安史之乱 ānshǐzhīluàn 前后 qiánhòu

    - phần lớn những tác phẩm thơ ca kiệt xuất của Đỗ Phủ đều viết trước và sau loạn An Sử.

  • volume volume

    - zài 离开 líkāi 停车场 tíngchēchǎng 之前 zhīqián 我们 wǒmen 鼓励 gǔlì le 史密斯 shǐmìsī 一家 yījiā

    - Trước khi rời khỏi bãi đỗ xe, chúng tôi đã khích lệ gia đình Smith.

  • volume volume

    - 报纸 bàozhǐ shàng shuō zài 中国 zhōngguó 周口店 zhōukǒudiàn 发现 fāxiàn le 史前 shǐqián 人类 rénlèi 头盖骨 tóugàigǔ

    - Trên báo nói rằng ở Chu Khẩu Điếm (Bắc Kinh) Trung Quốc đã tìm thấy đầu lâu của người tiền sử.

  • volume volume

    - 史前 shǐqián 工具 gōngjù 十分 shífēn 简陋 jiǎnlòu

    - Công cụ thời tiền sử rất thô sơ.

  • volume volume

    - shuí 不能 bùnéng 挡住 dǎngzhù 历史 lìshǐ de 前进 qiánjìn

    - Không ai có thể ngăn cản bước tiến của lịch sử.

  • volume volume

    - 史前 shǐqián 人靠 rénkào 狩猎 shòuliè 为生 wéishēng

    - Người thời tiền sử sống bằng săn bắn.

  • volume volume

    - de 成就 chéngjiù zài 科学史 kēxuéshǐ shàng shì 前所未有 qiánsuǒwèiyǒu 独一无二 dúyīwúèr de

    - Thành tựu của ông có một không hai và chưa hề xuất hiện trong lịch sử khoa học

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:đao 刀 (+7 nét)
    • Pinyin: Qián
    • Âm hán việt: Tiền , Tiễn
    • Nét bút:丶ノ一丨フ一一丨丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TBLN (廿月中弓)
    • Bảng mã:U+524D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+2 nét)
    • Pinyin: Shǐ
    • Âm hán việt: Sử
    • Nét bút:丨フ一ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:LK (中大)
    • Bảng mã:U+53F2
    • Tần suất sử dụng:Rất cao