Đọc nhanh: 桶装瓦斯 (dũng trang ngoã tư). Ý nghĩa là: bình gas (loại to).
桶装瓦斯 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bình gas (loại to)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 桶装瓦斯
- 他 居然 用 波阿斯 · 瓦迪 亚 的
- Anh ấy sử dụng Boaz Vaadia
- 不过 东非 的 斯瓦希里 人
- Mặc dù tiếng Swahili ở Đông Phi
- 中山装
- bộ quần áo kiểu Tôn Trung Sơn.
- 不像 史蒂文 和 斯蒂芬
- Không giống như Steven và Stefan.
- 用 斯瓦希里 语 就是 这么 说 的
- Đó là những gì họ nói bằng tiếng Swahili.
- 瓦罐 里 装满 菜肴 , 正在 温火 炖煮
- Nồi sành đầy ắp món đang được đun trên ngọn lửa ấm
- 火炉 旁边 是 一个 煮 火锅 用 的 小 瓦斯炉
- Cạnh bếp là bếp ga nhỏ để nấu lẩu.
- 这 只 桶 是 用来 装水 的
- Cái thùng này là dùng để đựng nước.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
斯›
桶›
瓦›
装›