台阶 táijiē
volume volume

Từ hán việt: 【thai giai】

Đọc nhanh: 台阶 (thai giai). Ý nghĩa là: thềm; bậc thềm; bậc tam cấp, lối thoát; đường lui; lý do biện hộ, tầm cao; bước tiến. Ví dụ : - 他小心翼翼地走上台阶。 Anh ấy cẩn thận bước lên thềm.. - 孩子们在台阶上玩耍。 Bọn trẻ đang chơi đùa trên bậc thềm.. - 他想办法给我找个台阶。 Anh ấy nghĩ cách cho tôi một đường lui.

Ý Nghĩa của "台阶" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 4 HSK 5 TOCFL 5-6

台阶 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)

✪ 1. thềm; bậc thềm; bậc tam cấp

(台阶儿) 用砖、石、混凝土等筑成的一级一级供人上下的建筑物,多在大门前或坡道上

Ví dụ:
  • volume volume

    - 小心翼翼 xiǎoxīnyìyì 走上 zǒushàng 台阶 táijiē

    - Anh ấy cẩn thận bước lên thềm.

  • volume volume

    - 孩子 háizi men zài 台阶 táijiē shàng 玩耍 wánshuǎ

    - Bọn trẻ đang chơi đùa trên bậc thềm.

✪ 2. lối thoát; đường lui; lý do biện hộ

(台阶儿) 比喻避免因僵持而受窘的途径或机会

Ví dụ:
  • volume volume

    - xiǎng 办法 bànfǎ gěi 找个 zhǎogè 台阶 táijiē

    - Anh ấy nghĩ cách cho tôi một đường lui.

  • volume volume

    - 赶紧 gǎnjǐn gěi le 台阶 táijiē

    - Tôi nhanh chóng cho anh ấy lối thoát.

✪ 3. tầm cao; bước tiến

比喻学习、工作等已经取得的新成绩;达到的新高度

Ví dụ:
  • volume volume

    - de 人生 rénshēng 迈上 màishàng le 新台阶 xīntáijiē

    - Cuộc đời anh ấy đã lên một tầm cao mới.

  • volume volume

    - de 职业生涯 zhíyèshēngyá shàng le 新台阶 xīntáijiē

    - Sự nghiệp của cố ấy đạt được bước tiến mới.

Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 台阶

✪ 1. 给 ... ... 找台阶

tìm lối thoát/ lý do biện hộ cho ai đó

Ví dụ:
  • volume

    - 老师 lǎoshī 正在 zhèngzài gěi 学生 xuésheng zhǎo 台阶 táijiē

    - Giáo viên đang tìm lý do biện hộ cho học sinh.

  • volume

    - 老板 lǎobǎn 总是 zǒngshì gěi zhǎo 台阶 táijiē

    - Ông chủ luôn tìm lối thoát cho anh ấy.

✪ 2. 给…台阶下

giữ gìn thể diện cho ai đó

Ví dụ:
  • volume

    - 经理 jīnglǐ gěi 下属 xiàshǔ zhǎo le 台阶 táijiē xià

    - Giám đốc giữ thể diện cho cấp dưới.

  • volume

    - 一直 yìzhí gěi 对方 duìfāng zhǎo le 台阶 táijiē xià

    - Anh ấy luôn giữ thể diện cho đối phương.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 台阶

  • volume volume

    - 堆砌 duīqì 台阶 táijiē

    - xây bậc thềm

  • volume volume

    - dèng 台阶 táijiē

    - năm bậc

  • volume volume

    - xiǎng 办法 bànfǎ gěi 找个 zhǎogè 台阶 táijiē

    - Anh ấy nghĩ cách cho tôi một đường lui.

  • volume volume

    - 留心 liúxīn 那级 nàjí 台阶 táijiē 有点 yǒudiǎn 松动 sōngdòng le

    - Hãy chú ý bậc thang đó, nó hơi lỏng.

  • volume volume

    - 小心翼翼 xiǎoxīnyìyì 走上 zǒushàng 台阶 táijiē

    - Anh ấy cẩn thận bước lên thềm.

  • volume volume

    - 孩子 háizi men zài 台阶 táijiē shàng 玩耍 wánshuǎ

    - Bọn trẻ đang chơi đùa trên bậc thềm.

  • volume volume

    - 一直 yìzhí gěi 对方 duìfāng zhǎo le 台阶 táijiē xià

    - Anh ấy luôn giữ thể diện cho đối phương.

  • volume volume

    - de 职业生涯 zhíyèshēngyá shàng le 新台阶 xīntáijiē

    - Sự nghiệp của cố ấy đạt được bước tiến mới.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+2 nét)
    • Pinyin: Tāi , Tái , Yí
    • Âm hán việt: Di , Thai , Đài
    • Nét bút:フ丶丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IR (戈口)
    • Bảng mã:U+53F0
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Phụ 阜 (+4 nét)
    • Pinyin: Jiē
    • Âm hán việt: Giai
    • Nét bút:フ丨ノ丶ノ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:NLOLL (弓中人中中)
    • Bảng mã:U+9636
    • Tần suất sử dụng:Rất cao