Đọc nhanh: 台历 (thai lịch). Ý nghĩa là: lịch bàn; lịch để bàn.
台历 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. lịch bàn; lịch để bàn
摆在桌子上用的日历或月历
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 台历
- 上台 表演
- lên sân khấu biểu diễn.
- 世界 是 个 舞台
- Thế giới là một vũ đài.
- 不要 再 折腾 这台 电脑 了
- Đừng có dày vò cái máy tính này nữa.
- 齐 的 历史 很 悠久
- Lịch sử của nước Tề rất lâu đời.
- 世界 历史 丰富多彩
- Lịch sử thế giới phong phú và đa dạng.
- 东池 秋水 清 历历 见 沙石
- Nước mùa thu ở East Pond trong vắt, nhìn thấy luôn cả cát và đá
- 舞台 和 银幕 上 一颗 璀璨 的 星辰 ; 历史 上 的 辉煌 一刻
- Một ngôi sao sáng rực trên sân khấu và màn ảnh; một khoảnh khắc vẻ vang trong lịch sử.
- 历史 也 是 一个 舞台
- Lịch sử cũng là một vũ đài.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
历›
台›