Đọc nhanh: 新台阶 (tân thai giai). Ý nghĩa là: Nấc thang mới.
新台阶 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Nấc thang mới
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 新台阶
- 五 磴 台阶
- năm bậc
- 改进 管理 方法 之后 , 该厂 生产 跃上 新 的 台阶
- sau khi cải tiến phương pháp quản lý, sản xuất của nhà máy bước sang một gia đoạn mới.
- 公司 已经 步入 新 阶段
- Công ty đã bước vào giai đoạn mới.
- 他 一直 给 对方 找 了 台阶 下
- Anh ấy luôn giữ thể diện cho đối phương.
- 你 得 让 对方 下得 了 台阶 啊
- Cậu phải để chút thể diện cho đối phương chứ.
- 她 的 职业生涯 上 了 新台阶
- Sự nghiệp của cố ấy đạt được bước tiến mới.
- 她 下台阶 的 时候 摔 了 跤
- Cô ấy bị ngã khi đang đi xuống cầu thang.
- 他 的 人生 迈上 了 新台阶
- Cuộc đời anh ấy đã lên một tầm cao mới.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
台›
新›
阶›