Đọc nhanh: 金属台阶 (kim thuộc thai giai). Ý nghĩa là: Bậc thang bằng kim loại.
金属台阶 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Bậc thang bằng kim loại
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 金属台阶
- 五 磴 台阶
- năm bậc
- 专业 金属制品 企业
- Công ty sản xuất sản phẩm kim loại chuyên nghiệp.
- 他 后脑勺 有块 金属板 支撑住 整个 头部
- Anh ấy có một tấm kim loại giữ sau đầu anh ấy lại với nhau.
- 一枚 钱币 的 内在 价值 是造 这枚 钱币 的 金属 的 价值
- Giá trị bên trong của một đồng tiền là giá trị kim loại của đồng tiền đó.
- 这台 机器 是 金属 的
- Cái máy này làm bằng kim loại.
- 他 把 金属丝 重新 焊上去 了
- Anh ta đã hàn lại sợi kim loại lên.
- 他 修理 了 一台 金属 机器
- Anh ấy đã sửa một cái máy kim loại.
- 经理 给 下属 找 了 台阶 下
- Giám đốc giữ thể diện cho cấp dưới.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
台›
属›
金›
阶›