可折垫 kě zhé diàn
volume volume

Từ hán việt: 【khả chiết điếm】

Đọc nhanh: 可折垫 (khả chiết điếm). Ý nghĩa là: Đệm gấp.

Ý Nghĩa của "可折垫" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

可折垫 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Đệm gấp

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 可折垫

  • volume volume

    - 要是 yàoshì 打喷嚏 dǎpēntì 用力 yònglì 过猛 guòměng 可能 kěnéng huì 折断 zhéduàn 肋骨 lèigǔ de

    - Nếu bạn hắt hơi quá mạnh, bạn có thể sẽ bị gãy xương sườn.

  • volume volume

    - 皮垫 pídiàn 可以 kěyǐ 保护 bǎohù 桌面 zhuōmiàn de 玻璃 bōlí

    - Tấm lót cao su có thể bảo vệ mặt kính của bàn.

  • volume volume

    - shuō 受过 shòuguò 折磨 zhémó 拷打 kǎodǎ cóng 身上 shēnshàng de 伤疤 shāngbā 看来 kànlái dào 可信 kěxìn

    - Anh ta nói rằng anh ta đã bị tra tấn và tra tấn, và từ những vết sẹo trên cơ thể anh ta có thể tin được điều đó.

  • volume volume

    - 钱数 qiánshù 太大 tàidà 赔垫 péidiàn 不起 bùqǐ

    - số tiền quá lớn, tôi không đền nỗi.

  • volume volume

    - 新客 xīnkè 可以 kěyǐ 享受 xiǎngshòu 折扣 zhékòu

    - Khách hàng mới có thể nhận giảm giá.

  • volume volume

    - zuò cuò le 可是 kěshì 将功折罪 jiānggōngzhézuì bié zài guài le

    - Anh ấy làm sai rồi, nhưng đoái công chuộc tội, đừng trách anh ta nữa!

  • volume volume

    - 如果 rúguǒ 一时 yīshí 手头不便 shǒutóubùbiàn 可以 kěyǐ 先垫 xiāndiàn shàng

    - nếu anh lỡ có kẹt tiền, tôi có thể ứng trước.

  • - diàn xiōng 可以 kěyǐ 帮助 bāngzhù 改善 gǎishàn 胸部 xiōngbù 形态 xíngtài ràng rén 看起来 kànqǐlai 更加 gèngjiā 自信 zìxìn

    - Nâng ngực có thể giúp cải thiện hình dáng vòng một, khiến người ta trông tự tin hơn.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+2 nét)
    • Pinyin: Kě , Kè
    • Âm hán việt: Khả , Khắc
    • Nét bút:一丨フ一丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:MNR (一弓口)
    • Bảng mã:U+53EF
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thổ 土 (+6 nét)
    • Pinyin: Diàn
    • Âm hán việt: Điếm
    • Nét bút:一丨一ノフ丶一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QIG (手戈土)
    • Bảng mã:U+57AB
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+4 nét)
    • Pinyin: Shé , Zhē , Zhé
    • Âm hán việt: Chiết , Đề
    • Nét bút:一丨一ノノ一丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:QHML (手竹一中)
    • Bảng mã:U+6298
    • Tần suất sử dụng:Rất cao