Đọc nhanh: 可下载的手机应用软件 (khả hạ tải đích thủ cơ ứng dụng nhuyễn kiện). Ý nghĩa là: Chương trình máy vi tính; tải xuống được.
可下载的手机应用软件 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Chương trình máy vi tính; tải xuống được
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 可下载的手机应用软件
- 下载 应用程序
- Tải ứng dụng xuống.
- 你 不能 妄自菲薄 , 让 他人 得到 属于 你 应得 的 事件 和 机遇
- Bạn không thể tự coi nhẹ bản thân mình, hãy để cho họ chứng kiến những cơ hội mà bạn xứng đáng có được.
- 他 把 那 机器 上 的 零部件 拆卸 下来 了
- Anh ta tháo rời các bộ phận linh phụ kiện của máy
- 应用软件
- ứng dụng phần mềm.
- 请 下载 最新 的 软件
- Vui lòng tải xuống phần mềm mới nhất.
- 塑料 部件 在 应用 中 承受 应力 时 , 它 的 机械性能 具有 特别 重要 的 作用
- Các tính chất cơ học của một bộ phận nhựa đóng một vai trò đặc biệt quan trọng khi nó chịu ứng suất trong một ứng dụng
- 他 一气之下 摔 了 我 的 手机
- Anh ta dưới sự tức giận ném điện thoại tôi.
- 我 的 手机 流量 已经 用 完 了
- Dữ liệu di động của tôi đã hết.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
下›
件›
可›
应›
手›
机›
用›
的›
软›
载›