Đọc nhanh: 古铜色卷尾 (cổ đồng sắc quyển vĩ). Ý nghĩa là: (loài chim của Trung Quốc) drongo đồng (Dicrurus aeneus).
古铜色卷尾 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. (loài chim của Trung Quốc) drongo đồng (Dicrurus aeneus)
(bird species of China) bronzed drongo (Dicrurus aeneus)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 古铜色卷尾
- 硫酸铜 溶液 是 什么 颜色 ?
- 溶液 Copper sulphate có màu gì?
- 这幅 画 被 赋予 了 古典 色彩
- Bức tranh này được gán cho sắc thái cổ điển.
- 铜器 契藏 着 古老 故事
- Chữ khắc trên đồ đồng chứa chuyện cổ xưa.
- 他 走进 卧室 翻箱倒箧 找出 一份 古藤 木 树叶 制成 的 手卷
- Anh vào phòng ngủ, lục trong hộp và tìm thấy một cuộn giấy tay làm bằng lá nho già.
- 古渡 的 景色 非常 美丽
- Phong cảnh ở bến đò cổ rất đẹp.
- 这些 古代 传说 都 被 人们 渲染 上 一层 神奇 的 色彩
- những truyền thuyết cổ đại này đều được con người tô vẽ thêm một màu sắc thần bí.
- 这个 房间 很大 , 屋里 摆着 古色古香 的 家具
- Căn phòng này rất rộng, bên trong chứa nhiều nội thất cổ.
- 北京 有 很多 古色古香 的 建筑物
- Có rất nhiều tòa nhà cổ ở Bắc Kinh.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
卷›
古›
尾›
色›
铜›