Đọc nhanh: 台湾斑翅鹛 (thai loan ban sí _). Ý nghĩa là: (loài chim của Trung Quốc) Chạch đồng Đài Loan (Actinodura morrisoniana).
台湾斑翅鹛 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. (loài chim của Trung Quốc) Chạch đồng Đài Loan (Actinodura morrisoniana)
(bird species of China) Taiwan barwing (Actinodura morrisoniana)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 台湾斑翅鹛
- 台北 是 台湾 的 首都
- Đài Bắc là thủ đô của Đài Loan.
- 台湾海峡
- eo biển Đài Loan.
- 嵌 在 台湾 颇 有名
- Khảm ở Đài Loan khá nổi tiếng.
- 蝴蝶 的 翅膀 五彩斑斓
- Cánh bướm có màu sắc sặc sỡ.
- 台湾 有 很多 美食
- Đài Loan có rất nhiều món ăn ngon.
- 我 想 去 台湾 旅游
- Tôi muốn đi du lịch Đài Loan.
- 嵌 位于 台湾 东部
- Khảm nằm ở phía đông Đài Loan.
- 台湾 这 几天 阴雨连绵
- Đài Loan mưa liên miên mấy ngày hôm nay.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
台›
斑›
湾›
翅›
鹛›