Đọc nhanh: 凤尾鱼 (phượng vĩ ngư). Ý nghĩa là: cá đuôi phượng.
Ý nghĩa của 凤尾鱼 khi là Danh từ
✪ cá đuôi phượng
鲚的通称
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 凤尾鱼
- 乌鳢 通称 黑鱼
- cá chuối thường gọi là cá quả.
- 人 离不开 土地 , 犹之乎 鱼 离不开 水
- con người không thể rời khỏi đất, cũng như cá không thể rời khỏi nước.
- 东方 一线 鱼白 , 黎明 已经 到来
- Phương đông xuất hiện một vệt trắng bạc, bình minh đã ló dạng.
- 池塘 里 有 十尾鱼
- Trong ao có mười con cá.
- 鱼 的 尾巴 帮助 它 游泳
- Đuôi của cá giúp nó bơi lội.
- 河里 游着 两尾 鱼
- Trong sông có hai con cá đang bơi.
- 人为刀俎 , 我为鱼肉
- thân phận như cá nằm trên thớt (người là dao thớt, ta là cá thịt)
- 也许 我们 可以 来 点 鱼子酱 派对
- Có thể có một ít trứng cá muối và tiệc tùng?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 凤尾鱼
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 凤尾鱼 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm凤›
尾›
鱼›