Đọc nhanh: 长尾巴 (trưởng vĩ ba). Ý nghĩa là: sinh nhật (tục gọi sinh nhật của trẻ em).
长尾巴 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. sinh nhật (tục gọi sinh nhật của trẻ em)
俗称小孩儿过生日
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 长尾巴
- 袋鼠 尾巴 长
- Chuột túi đuôi dài.
- 狐狸 的 尾巴 很长
- Đuôi của con cáo rất dài.
- 他 的 胡子 长满 下巴
- Râu của anh ấy đầy cằm.
- 蝎子 的 长尾巴 上长 着 一个 有毒 的 蛰针
- Đuôi của con bọ cạp có một kim độc.
- 驴 耳朵 长尾巴 也 长
- Tai lừa dài, đuôi cũng dài.
- 萤火虫 的 尾巴 有 亮点
- Đuôi của con đom đóm có điểm sáng.
- 信号弹 拖曳 着 一道 长长的 尾巴 升起
- đạn tín hiệu kéo một đường dài.
- 两极 是 相通 的 嘛 当牙 鳕 把 自己 的 尾巴 放进 口里 时说
- "Điều cực đại và điều cực tiểu có sự liên kết với nhau" - cá voi trắng nói khi đặt đuôi của nó vào miệng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
尾›
巴›
长›