Đọc nhanh: 台湾山鹧鸪 (thai loan sơn chá cô). Ý nghĩa là: (loài chim của Trung Quốc) Gà gô Đài Loan (Arborophila crudigularis).
台湾山鹧鸪 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. (loài chim của Trung Quốc) Gà gô Đài Loan (Arborophila crudigularis)
(bird species of China) Taiwan partridge (Arborophila crudigularis)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 台湾山鹧鸪
- 台北 是 台湾 的 首都
- Đài Bắc là thủ đô của Đài Loan.
- 嵌 在 台湾 颇 有名
- Khảm ở Đài Loan khá nổi tiếng.
- 山脚下 有 一湾 澄波
- Dưới chân núi có một vịnh nước trong veo.
- 亭台楼阁 , 罗列 山上
- đỉnh đài, lầu các la liệt trên núi.
- 台湾 风景 很 美丽
- Phong cảnh Đài Loan rất đẹp.
- 我 想 去 台湾 旅游
- Tôi muốn đi du lịch Đài Loan.
- 台湾 这 几天 阴雨连绵
- Đài Loan mưa liên miên mấy ngày hôm nay.
- 今年 八月 , 我 参加 了 在 山东省 烟台市 举行 的 英语 夏令营 活动
- Vào tháng 8 năm nay, tôi tham gia trại hè tiếng Anh tổ chức tại thành phố Yên Đài, tỉnh Sơn Đông.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
台›
山›
湾›
鸪›
鹧›