词尾 cíwěi
volume volume

Từ hán việt: 【từ vĩ】

Đọc nhanh: 词尾 (từ vĩ). Ý nghĩa là: hậu tố; từ vĩ; tiếp tố; âm tiết cuối; chữ tận cùng.

Ý Nghĩa của "词尾" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

词尾 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. hậu tố; từ vĩ; tiếp tố; âm tiết cuối; chữ tận cùng

加在词的最后,表示词形变化的词素,如'站着'的'着','孩子们'的'们'汉语语法著作中常用'词尾'一名兼指后缀和词尾Xem: 见〖辞令〗;〖前缀〗参看〖后缀〗

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 词尾

  • volume volume

    - 严词 yáncí 喝问 hèwèn

    - nghiêm khắc quát hỏi

  • volume volume

    - 中性词 zhōngxìngcí

    - từ trung tính

  • volume volume

    - 严词拒绝 yáncíjùjué

    - nghiêm khắc từ chối

  • volume volume

    - 一部 yībù 词典 cídiǎn

    - Một bộ từ điển.

  • volume volume

    - 鼠尾草 shǔwěicǎo hái 没有 méiyǒu 熄灭 xīmiè

    - Hiền nhân vẫn cháy.

  • volume volume

    - 中文 zhōngwén yǒu 很多 hěnduō 语气词 yǔqìcí 比如 bǐrú a ne ba ya 等等 děngděng

    - Tiếng Trung có nhiều tiểu từ tình thái, chẳng hạn như ah, hey, ba ah, v.v.

  • volume volume

    - 不要 búyào wàng le 助词 zhùcí 练习 liànxí

    - Đừng quên luyện tập trợ từ!

  • volume volume

    - 两极 liǎngjí shì 相通 xiāngtōng de ma 当牙 dāngyá xuě 自己 zìjǐ de 尾巴 wěibā 放进 fàngjìn 口里 kǒulǐ 时说 shíshuō

    - "Điều cực đại và điều cực tiểu có sự liên kết với nhau" - cá voi trắng nói khi đặt đuôi của nó vào miệng.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thi 尸 (+4 nét)
    • Pinyin: Wěi , Yǐ
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:フ一ノノ一一フ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:SHQU (尸竹手山)
    • Bảng mã:U+5C3E
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Từ
    • Nét bút:丶フフ一丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:IVSMR (戈女尸一口)
    • Bảng mã:U+8BCD
    • Tần suất sử dụng:Rất cao