Đọc nhanh: 古老十八代 (cổ lão thập bát đại). Ý nghĩa là: tam đại.
✪ 1. tam đại
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 古老十八代
- 肏 你 祖宗 十八代 !
- Đ.m mười tám đời tổ tông nhà mày!
- 老汉 今年 八十 整
- Lão Hán năm nay tròn tám mươi tuổi.
- 托尼 是 八十年代 中量级 拳击 明星
- Tony là một ngôi sao hạng trung hồi những năm tám mươi.
- 古代 程制 十分复杂
- Hệ thống đo lường thời cổ đại rất phức tạp.
- 商是 古老 朝代
- Nhà Thương là triều đại cổ xưa.
- 古代 的 秉 是 十六 斛
- Một bỉnh tương đương mười sáu hộc.
- 古代 龟兹 十分 兴盛
- Quy Từ thời cổ đại rất thịnh vượng.
- 古老 的 技艺 被 代代相传
- Kỹ thuật cổ xưa được truyền lại qua các thế hệ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
代›
八›
十›
古›
老›