Đọc nhanh: 坚执地 (kiên chấp địa). Ý nghĩa là: nằng nằng.
坚执地 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nằng nằng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 坚执地
- 坚守阵地 不 动摇
- Giữ vững trận địa không dao động.
- 地面 上 的 石头 很 坚硬
- Những viên đá trên mặt đất rất cứng.
- 人民 坚定 地 跟着 共产党 走
- nhân dân kiên quyết đi theo đảng cộng sản.
- 他 机械 地 执行 她 的 命令
- Anh máy móc thực hiện mệnh lệnh của cô.
- 她 执着 地 学习
- Cô ấy học tập một cách kiên trì.
- 他们 执着 地 追求真理
- Họ kiên trì theo đuổi chân lý.
- 坚强 地 生活 下去
- kiên cường sống sót.
- 他 固执 地 认为 自己 是 对 的
- Anh ta cố chấp cho rằng mình đúng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
地›
坚›
执›