Đọc nhanh: 古生物学与地层学 (cổ sinh vật học dữ địa tằng học). Ý nghĩa là: Cổ sinh vật học và địa tầng học.
古生物学与地层学 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Cổ sinh vật học và địa tầng học
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 古生物学与地层学
- 只 知道 她 是 埃及 古物 学者
- Không xa hơn cô ấy là một nhà Ai Cập học.
- 又 是 我们 应用 微生物学 教授
- Aka giáo sư vi sinh ứng dụng của chúng tôi.
- 学生 人数 迅速 地 增加
- Số lượng học sinh tăng nhanh chóng.
- 学习 古人 语言 中有 生命 的 东西
- học tập những cái còn sức sống trong ngôn ngữ người xưa.
- 临床 生物医学 应用 于 临床医学 的 自然科学 原理 , 尤指 生物学 与 生理学
- Ứng dụng sinh học lâm sàng và y học sinh học trong y học lâm sàng là nguyên lý khoa học tự nhiên, đặc biệt là sinh học và sinh lý học.
- 学生 们 步履 匆匆 地 离开 了 教室
- Các học sinh vội vã rời khỏi lớp học.
- 学生 们 认真 地 听讲
- Học sinh đang chăm chú nghe giảng.
- 他 还 在 上学时 就 与 警方 发生 过 纠葛
- Anh ta đã có gút mắc với cảnh sát khi còn đi học.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
与›
古›
地›
学›
层›
物›
生›