Đọc nhanh: 古新统 (cổ tân thống). Ý nghĩa là: Hệ thống Palaeocene (địa chất).
古新统 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Hệ thống Palaeocene (địa chất)
Palaeocene system (geology)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 古新统
- 他们 开始 过渡 到 新 系统
- Họ bắt đầu chuyển tiếp sang hệ thống mới.
- 古老 建筑 已 彩绘 一新
- toà nhà cũ này đã được sơn vẽ mới lại
- 总统 签署 了 新 的 法案
- Tổng thống đã ký ban hành luật mới.
- 考古 的 新 发现 解开 了 谜团
- Phát hiện khảo cổ mới đã giải đáp những bí ẩn.
- 新 技术 纳入 生产 系统
- Công nghệ mới được đưa vào hệ thống sản xuất.
- 新 总统 对 不 忠诚 的 陆军军官 进行 了 一次 整肃
- Tổng thống mới đã tiến hành một cuộc thanh trừng đối với các sĩ quan quân đội không trung thành.
- 手机 系统 更新 很快
- Hệ điều hành điện thoại cập nhật nhanh chóng.
- 新 的 系统 已经 开始 运作
- Hệ thống mới đã bắt đầu vận hành.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
古›
新›
统›