Đọc nhanh: 古玩店 (cổ ngoạn điếm). Ý nghĩa là: cửa hàng đồ cổ.
古玩店 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cửa hàng đồ cổ
antique store
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 古玩店
- 古玩商
- người buôn bán đồ cổ.
- 赏玩 古董
- thưởng thức đồ cổ.
- 商店 里 有 三个 玩意儿
- Cửa hàng có ba món đồ chơi.
- 这是 一件 古老 的 玩意儿
- Đây là một món đồ chơi cổ xưa.
- 他 喜欢 去 古玩 市场 淘 宝贝
- Anh ấy thích đến chợ đồ cổ tìm đồ quý.
- 他 收藏 了 许多 古玩
- Anh ấy sưu tầm rất nhiều cổ vật.
- 那 表示 山姆 古迪 商店 的 大 特卖 结束 了 ?( 音乐 CD 连锁店 )
- Điều đó có nghĩa là đợt bán hàng của Sam Goody đã kết thúc?
- 他 喜欢 玩味 古文 的 细节
- Anh ấy thích nghiền ngẫm các chi tiết trong văn cổ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
古›
店›
玩›