Đọc nhanh: 古登堡 (cổ đăng bảo). Ý nghĩa là: Beno Gutenberg (1889-1960), nhà địa chấn học người Mỹ gốc Đức, nhà phát minh ra đồng tiền của thang độ Richter, Gutenberg (tên), Johannes Gutenberg (khoảng 1400-1468), nhà phát minh ra máy in ở Châu Âu.
✪ 1. Beno Gutenberg (1889-1960), nhà địa chấn học người Mỹ gốc Đức, nhà phát minh ra đồng tiền của thang độ Richter
Beno Gutenberg (1889-1960), German-born US seismologist, coinventor of the Richter magnitude scale
✪ 2. Gutenberg (tên)
Gutenberg (name)
✪ 3. Johannes Gutenberg (khoảng 1400-1468), nhà phát minh ra máy in ở Châu Âu
Johannes Gutenberg (c. 1400-1468), inventor in Europe of the printing press
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 古登堡
- 一步登天
- một bước lên trời
- 不许 毁坏 古迹
- không nên phá hoại di tích
- 这座 古堡 看起来 很 雄伟
- Tòa lâu đài cổ này trông rất hùng vĩ.
- 这座 古堡 有 迷人 的 历史
- Lâu đài cổ này có một lịch sử hấp dẫn.
- 雄伟 的 古堡 屹立 在 山顶
- Lâu đài cổ hùng vĩ đứng sừng sững trên đỉnh núi.
- 这座 古老 的 城堡 只 剩下 几处 废墟
- Tòa lâu đài cổ lão này chỉ còn thừa lại một số tàn tích.
- 在 一条 狭窄 的 山路 上 , 耸立着 一座 古老 的 城堡
- Trên một con đường núi hẹp sừng sững đó một lâu đài cổ.
- 女王 在 一所 古老 的 大 教堂 里 举行 登基 仪式
- Nữ hoàng tổ chức nghi lễ lên ngôi tại một nhà thờ cổ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
古›
堡›
登›