Đọc nhanh: 古巴 (cổ ba). Ý nghĩa là: Cu Ba; Cuba. Ví dụ : - 古巴的亚伯圣玛利亚机场 Sân bay Abel Santamaria ở Cuba.. - 古巴来了个俄罗斯人 Một người Nga đã nhập cảnh vào đất nước này.
✪ 1. Cu Ba; Cuba
古巴加勒比海的一个岛国,位于佛罗里达以南它于1492年为哥伦布发现,在1898年以前一直是西班牙的一个殖民地从1933年起古巴政府一直处于伏尔吉西奥·巴蒂斯塔的控制中,直至1959年他 被菲德尔·卡斯特罗所取代哈瓦那是该国首都和最大城市人口11,263,429 (2003)
- 古巴 的 亚伯 圣玛利亚 机场
- Sân bay Abel Santamaria ở Cuba.
- 古巴 来 了 个 俄罗斯 人
- Một người Nga đã nhập cảnh vào đất nước này.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 古巴
- 古巴 的 亚伯 圣玛利亚 机场
- Sân bay Abel Santamaria ở Cuba.
- 有 请 尊敬 的 尼古拉斯 · 巴勒莫 法官 阁下
- Đối với thẩm phán đáng kính Nicholas Palermo.
- 古巴 来 了 个 俄罗斯 人
- Một người Nga đã nhập cảnh vào đất nước này.
- 下巴 和 手上 有 尸僵 的 迹象
- Có dấu hiệu viêm nghiêm trọng trên hàm và tay.
- 巴黎 有 很多 博物馆 和 名胜古迹
- Paris có nhiều bảo tàng và địa điểm danh lam thắng cảnh.
- 古代 的 孩子 常玩 泥巴
- Trẻ con xưa thường chơi bùn đất.
- 丌 是 一个 古老 的 姓氏
- Họ Cơ là một họ cổ.
- 一个 高科技 公司 居然 用 这种 古董
- một công ty bảo mật công nghệ cao sử dụng đồ cổ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
古›
巴›