Đọc nhanh: 口眼歪斜 (khẩu nhãn oa tà). Ý nghĩa là: liệt dây thần kinh mặt.
口眼歪斜 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. liệt dây thần kinh mặt
facial nerve paralysis
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 口眼歪斜
- 斜楞 眼
- mắt hiếng; lé kim (mắt lé kim)
- 乜斜 的 睡眼
- mắt lim dim ngủ.
- 两眼 一 斜楞 就 嚷起来
- liếc xéo một cái rồi kêu tướng lên.
- 他 的 字 写 得 哩溜歪斜 的
- chữ của anh ấy xiêu xiêu vẹo vẹo.
- 这个 醉汉 哩溜歪斜 的 走 过来
- gã say này nghiêng nghiêng ngả ngả đi tới.
- 走过 一片 小树林 映入眼帘 的 都 是 不 歪 不 斜 的 不 知名 的 小树
- Đi bộ qua một khu rừng nhỏ, tất cả những gì bạn thấy là những cây nhỏ không rõ ràng, không cong cũng không nghiêng
- 牲口 一眼 离 就 惊 了
- súc vật bị hoa mắt sẽ sợ hãi.
- 两口子 争得 够呛 , 弄 得 咱们 一 晚上 没 眨眼 皮
- Cặp vợ chồng này cãi nhau đến mức đủ làm chúng ta không nháy mắt suốt cả đêm.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
口›
斜›
歪›
眼›