Đọc nhanh: 量歪斜 (lượng oa tà). Ý nghĩa là: dây đo.
量歪斜 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. dây đo
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 量歪斜
- 一盎司 糖 可以 供给 多少 卡 热量 ?
- Một ounce đường cung cấp bao nhiêu năng lượng calo?
- 他 挑 着 一 挑儿 水 , 一溜歪斜 地 从 河边 走上 来
- anh ấy gánh gánh nước, từ bờ sông lảo đảo đi lên.
- 下载量 超 十兆 了
- Lượng tải xuống vượt mười triệu.
- 不光 数量 多 , 质量 也 不错
- Không những nhiều mà chất lượng cũng rất tốt
- 丈量 地 亩
- đo đạc ruộng đất
- 他 的 字 写 得 哩溜歪斜 的
- chữ của anh ấy xiêu xiêu vẹo vẹo.
- 这个 醉汉 哩溜歪斜 的 走 过来
- gã say này nghiêng nghiêng ngả ngả đi tới.
- 走过 一片 小树林 映入眼帘 的 都 是 不 歪 不 斜 的 不 知名 的 小树
- Đi bộ qua một khu rừng nhỏ, tất cả những gì bạn thấy là những cây nhỏ không rõ ràng, không cong cũng không nghiêng
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
斜›
歪›
量›