Đọc nhanh: 口语沟通 (khẩu ngữ câu thông). Ý nghĩa là: giao tiếp bằng miệng (tâm lý học).
口语沟通 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. giao tiếp bằng miệng (tâm lý học)
oral communication (psychology)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 口语沟通
- 暗号 为 通过 岗哨 而 必须 给出 的 秘密 记号 或 口令 ; 暗语
- Dịch câu này sang "暗号 là một dấu hiệu bí mật hoặc khẩu lệnh phải được cung cấp khi đi qua trạm canh; ngôn từ bí mật."
- 语言 是 沟通 的 最大 壁垒
- Ngôn ngữ là rào cản lớn nhất trong giao tiếp.
- 一种 用于 按照 严格 的 过程 规则 实现 的 数学 和 逻辑运算 的 通用 术语
- Một thuật ngữ chung được sử dụng để thực hiện phép toán toán học và logic theo quy tắc quy trình nghiêm ngặt.
- 他们 正在 与 机关 沟通
- Họ đang liên lạc với cơ quan.
- 语言 是 沟通 的 工具
- Ngôn ngữ là công cụ giao tiếp.
- 语言 是 人们 沟通 的 工具
- Ngôn ngữ là công cụ giao tiếp của con người.
- 他们 开发 沟通 渠道 改善服务
- Họ phát triển kênh giao tiếp để cải thiện dịch vụ.
- 他 居然 能 说 一口 流利 的 汉语
- Anh ấy thế mà lại nói tiếng Trung lưu loát đến vậy.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
口›
沟›
语›
通›