Đọc nhanh: 质变 (chất biến). Ý nghĩa là: biến chất; biến đổi về chất.
质变 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. biến chất; biến đổi về chất
事物的根本性质的变化是由一种性质向另一种性质的突变参看〖量变〗
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 质变
- 面包 发霉 变质 了
- Bánh mì mốc biến chất rồi.
- 他 的 态度 慢慢 变质 了
- Thái độ của anh ấy dần dần thay đổi.
- 糖 和 盐 混合 不 变质
- Đường và muối trộn lẫn không biến chất.
- 变质 从 一种 物质 向 另 一种 物质 的 转化
- Quá trình biến chất là quá trình chuyển đổi từ một chất thành một chất khác.
- 蜕化变质
- thoái hoá biến chất
- 蜕化变质 分子
- phần tử thoái hoá biến chất
- 添加剂 , 添加物 少量 加入 其他 物质 以使 其 提高 、 增强 或 改变 的 物质
- Chất phụ gia là chất được thêm vào một lượng nhỏ các chất khác để làm tăng cường, tăng cường hoặc thay đổi chúng.
- 变化 肯定 反映 旧质 的 继承
- Sự biến đổi chắc chắn phản ánh sự kế thừa yếu tố cũ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
变›
质›