Đọc nhanh: 变种 (biến chủng). Ý nghĩa là: biến chủng; đổi loài, biến dạng; biến tướng.
变种 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. biến chủng; đổi loài
生物分类学上指物种以下的分类单位
✪ 2. biến dạng; biến tướng
比喻跟已有的形式有所变化而实质相同的错误或反动的思潮、流派等
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 变种
- 变压器 的 功用 就是 把 电力 从 一种 电压 改变 为加 一种 电压
- Chức năng của biến áp là chuyển đổi điện năng từ một mức điện áp sang một mức điện áp khác.
- 突变体 由 突变 而 产生 的 一种 新 个体 、 新 有机体 或者 新种
- 突变体 là một cá thể mới, một sinh vật hữu cơ mới hoặc một loài mới phát triển từ một biến thể.
- 盐 是从 海水 中 结晶 出来 的 , 这 被 视为 一种 物理变化
- Muối được tạo thành từ quá trình kết tinh từ nước biển, đây được coi là một quá trình biến đổi vật lý.
- 这种 变化 很难 想象
- Sự thay đổi này rất khó tưởng tượng.
- 他 很 难 适应 这种 变化
- Anh ấy rất khó thích nghi với sự thay đổi này.
- 你 是 个 变态 的 狗 杂种
- Anh là một tên khốn bệnh hoạn.
- 是 那种 能 把 去 朋友 家过夜 变成 石刑 现场 的 人
- Loại người biến một giấc ngủ thành một kẻ ném đá.
- 商业 互捧 已经 越过 正常 的 赞美 , 变成 一种 营销 为 目的 的 夸大
- Sự khen ngợi lẫn nhau mang tính thương mại đã vượt qua những lời khen ngợi thông thường và trở thành sự cường điệu cho các mục đích tiếp thị
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
变›
种›