Đọc nhanh: 变性 (biến tính). Ý nghĩa là: biến chất; biến tính; đổi tính. Ví dụ : - 变性酒精 cồn biến chất
变性 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. biến chất; biến tính; đổi tính
物体的性质发生改变; 有机体的细胞结构和性质发生改变,例如中毒或发炎时细胞所发生的变化
- 变性酒精
- cồn biến chất
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 变性
- 宠爱 使 孩子 变得 任性
- Việc nuông chiều khiến đứa trẻ trở nên bướng bỉnh.
- 变性酒精
- cồn biến chất
- 变动性
- tính biến đổi
- 通过 热 激发 改变 性质
- Thay đổi tính chất thông qua kích thích nhiệt.
- 人 与生俱来 的 本性 很难 改变
- Bản chất bẩm sinh của con người rất khó thay đổi.
- 他 的 性格 变化 了
- Tính cách của anh ấy đã thay đổi.
- 老年人 的 机体 不免 要 产生 退行性 改变
- cơ thể người già không tránh khỏi bị thoái hoá.
- ( 同步 电动机 的 ) 速度 偏差 同步电机 运行 速度 的 周期性 变化
- Sự sai khác về tốc độ (của động cơ đồng bộ) là sự biến đổi theo chu kỳ của tốc độ hoạt động của động cơ đồng bộ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
变›
性›