Đọc nhanh: 受限玻尔兹曼机 (thụ hạn pha nhĩ tư man cơ). Ý nghĩa là: Restricted Boltzmann Machine Máy Boltzmann bị hạn chế.
受限玻尔兹曼机 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Restricted Boltzmann Machine Máy Boltzmann bị hạn chế
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 受限玻尔兹曼机
- 丹尼尔 马上 就要 出庭 受审
- Daniel sắp hầu tòa vì tội giết người
- 毒贩 名叫 戈尔曼
- Đại lý Meth tên là Gorman.
- 奥马尔 · 哈桑 两年 前死于 无人机 空袭
- Omar Hassan đã thiệt mạng trong một vụ tấn công bằng máy bay không người lái cách đây hai năm.
- 有 一些 机会 可以 加速 儿童 普遍 接受 免疫 接种
- Có một số cơ hội để đẩy nhanh quá trình tiêm chủng phổ cập cho trẻ em.
- 政府 机关 要 接受 人民 监督
- cơ quan chính phủ phải chịu sự giám sát của nhân dân.
- 折叠 手机 越来越 受欢迎
- Điện thoại gập đang trở nên thịnh hành.
- 他 可以 送 我 录影机 或是 一套 高尔夫球 具 也 可以
- Anh ta có thể lấy cho tôi một VCR hoặc một bộ gậy đánh gôn.
- 人们 一 提到 维也纳 就 会 联想 到 华尔兹 圆舞曲 和 咖啡馆
- Khi nhắc đến Vienna, người ta sẽ liên tưởng đến vũ điệu Valse và quán cà phê.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
兹›
受›
尔›
曼›
机›
玻›
限›