受贿 shòuhuì
volume volume

Từ hán việt: 【thụ hối】

Đọc nhanh: 受贿 (thụ hối). Ý nghĩa là: nhận hối lộ; ăn hối lộ; ăn của đút lót; ăn lễ, ăn đút ăn lót. Ví dụ : - 王的贪污受贿案发之后,!拔萝卜带出泥! Sau vụ án tham nhũng và hối lộ của Vương, dần dần những phần tử khác cũng bị bắt theo

Ý Nghĩa của "受贿" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 7-9

受贿 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. nhận hối lộ; ăn hối lộ; ăn của đút lót; ăn lễ

接受贿赂

Ví dụ:
  • volume volume

    - wáng de 贪污受贿 tānwūshòuhuì 案发 ànfā 之后 zhīhòu 拔萝卜 báluóbo 带出 dàichū

    - Sau vụ án tham nhũng và hối lộ của Vương, dần dần những phần tử khác cũng bị bắt theo

✪ 2. ăn đút ăn lót

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 受贿

  • volume volume

    - wáng de 贪污受贿 tānwūshòuhuì 案发 ànfā 之后 zhīhòu 拔萝卜 báluóbo 带出 dàichū

    - Sau vụ án tham nhũng và hối lộ của Vương, dần dần những phần tử khác cũng bị bắt theo

  • volume volume

    - 受贿 shòuhuì

    - nhận hối lộ; ăn hối lô

  • volume volume

    - 接受 jiēshòu 贿赂 huìlù

    - nhận của đút lót

  • volume volume

    - 因为 yīnwèi 受贿 shòuhuì ér 被捕 bèibǔ

    - Anh ta bị bắt vì nhận hối lộ.

  • volume volume

    - yīn 收受贿赂 shōushòuhuìlù 被捕 bèibǔ

    - Anh ấy bị bắt vì nhận hối lộ.

  • volume volume

    - 拒绝接受 jùjuéjiēshòu 贿赂 huìlù

    - Cô ấy từ chối nhận tiền hối lộ.

  • volume volume

    - 干部 gànbù 不吃 bùchī qǐng 受贿 shòuhuì gǎo 特殊化 tèshūhuà

    - cán bộ không ăn cơm khách, không ăn của đút, không giành đặc quyền đặc lợi.

  • volume volume

    - 行贿 xínghuì 受贿 shòuhuì 提供 tígōng 给予 jǐyǔ huò 取得 qǔde 贿赂 huìlù de 行为 xíngwéi huò 实践 shíjiàn

    - Hối lộ là hành vi hoặc thực hành cung cấp, cung cấp hoặc nhận được hối lộ.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Hựu 又 (+6 nét)
    • Pinyin: Shòu
    • Âm hán việt: Thâu , Thọ , Thụ
    • Nét bút:ノ丶丶ノ丶フフ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:BBE (月月水)
    • Bảng mã:U+53D7
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • 贿

    pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Bối 貝 (+6 nét)
    • Pinyin: Huì
    • Âm hán việt: Hối
    • Nét bút:丨フノ丶一ノ丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:BOKB (月人大月)
    • Bảng mã:U+8D3F
    • Tần suất sử dụng:Cao