部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Bối (贝) Nguyệt (月)
Các biến thể (Dị thể) của 贿
賄
𧶅
贿 là gì? 贿 (Hối). Bộ Bối 貝 (+6 nét). Tổng 10 nét but (丨フノ丶一ノ丨フ一一). Ý nghĩa là: 1. của cải. Từ ghép với 贿 : 受賄 Ăn hối lộ Chi tiết hơn...
- 受賄 Ăn hối lộ